BIỂU MẪU 07
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG TIỂU HỌC LAM SƠN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2020-2021
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
23/32
|
Số m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
23
|
0,97m2
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
|
IV
|
Tổng diện tích đất (m2)
|
788
|
0,7m2
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
600
|
0,52m2
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
29
|
1458m2
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
23
|
1104m2
|
2
|
Diện tích thư viện (m2)
|
1
|
60m2
|
4
|
Diện tích phòng học tin học (m2)
|
1
|
36m2
|
5
|
Diện tích phòng Hiệu trưởng (m2)
|
1
|
30m2
|
6
|
Diện tích phòng Phó Hiệu trưởng (m2)
|
1
|
30m2
|
7
|
Diện tích phòng Giáo viên (m2)
|
1
|
60m2
|
8
|
Diện tích phòng Kế toán (m2)
|
1
|
24m2
|
9
|
Diện tích phòng Y tế (m2)
|
1
|
24m2
|
10
|
Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2)
|
1
|
24m2
|
11
|
Phòng kho
|
2
|
66m2
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
32
|
1bộ/lớp
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
|
|
1.1
|
Khối lớp 1
|
6
|
1bộ/lớp
|
1.2
|
Khối lớp 2
|
5
|
1bộ/lớp
|
1.3
|
Khối lớp 3
|
7
|
1bộ/lớp
|
1.4
|
Khối lớp 4
|
7
|
1bộ/lớp
|
1.5
|
Khối lớp 5
|
7
|
1bộ/lớp
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
2.1
|
Khối lớp 1
|
|
|
2.2
|
Khối lớp 2
|
|
|
2.3
|
Khối lớp 3
|
|
|
2.4
|
Khối lớp 4
|
|
|
2.5
|
Khối lớp 5
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
26
|
17/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
23
|
0,71/lớp
|
2
|
Cát xét
|
4
|
0,1/lớp
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
2
|
0,06/lớp
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
6
|
0,2/lớp
|
5
|
Thiết bị khác…
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
Không có
|
XI
|
Nhà ăn
|
Không có
|
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
840
|
539
|
1,6m2/chỗ
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
4
|
|
4/4
|
|
0,13/0,14
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
Có
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
Có
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
Có
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
http://thlamsonbinhthanh.hcm.edu.vn
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
Có
|
|