THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2019-2020
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
23/32
|
Số m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
23
|
0,97m2
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
|
IV
|
Tổng diện tích đất (m2)
|
788
|
0,7m2
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
600
|
0,52m2
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
29
|
1458m2
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
23
|
1104m2
|
2
|
Diện tích thư viện (m2)
|
1
|
60m2
|
4
|
Diện tích phòng học tin học (m2)
|
1
|
36m2
|
5
|
Diện tích phòng Hiệu trưởng (m2)
|
1
|
30m2
|
6
|
Diện tích phòng Phó Hiệu trưởng (m2)
|
1
|
30m2
|
7
|
Diện tích phòng Giáo viên (m2)
|
1
|
60m2
|
8
|
Diện tích phòng Kế toán (m2)
|
1
|
24m2
|
9
|
Diện tích phòng Y tế (m2)
|
1
|
24m2
|
10
|
Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2)
|
1
|
24m2
|
11
|
Phòng kho
|
2
|
66m2
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
32
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
|
|
1.1
|
Khối lớp 1
|
6
|
1bộ/lớp
|
1.2
|
Khối lớp 2
|
5
|
1bộ/lớp
|
1.3
|
Khối lớp 3
|
7
|
1bộ/lớp
|
1.4
|
Khối lớp 4
|
7
|
1bộ/lớp
|
1.5
|
Khối lớp 5
|
7
|
1bộ/lớp
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
2.1
|
Khối lớp 1
|
|
|
2.2
|
Khối lớp 2
|
|
|
2.3
|
Khối lớp 3
|
|
|
2.4
|
Khối lớp 4
|
|
|
2.5
|
Khối lớp 5
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
26
|
17/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
23
|
0,71/lớp
|
2
|
Cát xét
|
4
|
0,1/lớp
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
2
|
0,06/lớp
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
1
|
0,03/lớp
|
5
|
Thiết bị khác…
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
Không có
|
XI
|
Nhà ăn
|
Không có
|
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
840
|
539
|
1,6m2/chỗ
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
4
|
|
4/4
|
|
0,13/0,14
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
Có
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
Có
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
Có
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
http://thlamsonbinhthanh.hcm.edu.vn
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
Có
|
|