THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2018 - 2019
Đơn vị: học sinh
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
1132
|
268
|
189
|
165
|
245
|
265
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
|
48,1%
|
53,7%
|
47,6%
|
43%
|
48,2%
|
46%
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất
|
|
|
|
|
|
|
|
Năng lực
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tự phục vụ, tự quản
|
99%
|
100%
|
99%
|
100%
|
98%
|
98%
|
2
|
Hợp tác
|
98%
|
100%
|
99%
|
100%
|
96%
|
98%
|
3
|
Tự học và giải quyết vấn đề
|
98%
|
100%
|
99%
|
100%
|
92%
|
98%
|
|
Phẩm chất
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chăm học, chăm làm
|
98%
|
100%
|
99%
|
100%
|
94%
|
98%
|
2
|
Tư tin, trách nhiệm
|
98%
|
100%
|
99%
|
100%
|
93%
|
98%
|
3
|
Trung thực, kỷ luật
|
98%
|
100%
|
99%
|
100%
|
94%
|
98%
|
4
|
Đoàn kết, yêu thương
|
98%
|
100%
|
99%
|
100%
|
94%
|
98%
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàn Thành xuất sắc nhiệm vụ
học tập và rèn luyện
|
72,5%
|
81%
|
60,8%
|
72,7%
|
64,9%
|
79,2%
|
2
|
Hoàn Thành nhiệm vụ
học tập và rèn luyện
|
26,7%
|
17,9%
|
36%
|
27,3%
|
35,1%
|
20,8%
|
3
|
Chưa hoàn thành
|
0,8%
|
1,1%
|
3,2%
|
0
|
0
|
0
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
99,2%
|
98,9%
|
96,8%
|
100%
|
100%
|
100%
|
2
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
72,5%
|
81%
|
60,8%
|
72,7%
|
64,9%
|
79,2%
|
3
|
HS được cấp trên khen thưởng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|