THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2017 - 2018
Đơn vị: học sinh
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
1133
|
197
|
170
|
246
|
273
|
247
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
|
47,6%
|
49,2%
|
45,3%
|
49,5%
|
47,3%
|
46,2%
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất
|
1133
|
197
|
170
|
246
|
273
|
247
|
|
Năng lực
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
|
Phẩm chất
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàn Thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
74,8%
|
73,6%
|
75,3%
|
76,8%
|
67,8%
|
81,4%
|
2
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
24,4%
|
24,4%
|
21,8%
|
23,2%
|
32,2%
|
18,6%
|
3
|
Chưa hoàn Thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,8%
|
2%
|
2,9%
|
0
|
0
|
0
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
99,2%
|
98%
|
97,1%
|
100%
|
100%
|
100%
|
2
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
74,8%
|
73,6%
|
75,3%
|
76,8%
|
67,8%
|
81,4%
|
3
|
HS được cấp trên khen thưởng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,2%
|
|
|
0,4%
|
0,4%
|
|